Có 2 kết quả:
树葬 shù zàng ㄕㄨˋ ㄗㄤˋ • 樹葬 shù zàng ㄕㄨˋ ㄗㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
burial of cremated remains at the foot of a tree
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
burial of cremated remains at the foot of a tree
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh